Quỷ Cốc Tử Mưu Lược Toàn Thư

quỷ cốc tử

NGUỒN GỐC VĂN HÓA
VÀ TIẾN TRÌNH LỊCH SỬ CỦA
DỰ ĐOÁN HỌC TRUNG QUỐC CỔ ĐẠI

Dự đoán học cổ đại của Trung Quốc có nguồn gốc sâu xa, quá trình phát triển của nó cũng chính là quá trình phát triển của văn hóa truyền thống Trung Quốc. Dưới đây, chúng tôi sẽ giới thiệu về nguồn gốc văn hóa và tiến trình lịch sử của lý luận này theo biểu đồ trục, qua đó bạn sẽ nhìn nhận dễ hơn về thời đại của Quỷ Cốc Tử.

THƯỢNG CỔ

TRANH PHỤC HY - NỮ OA

TAM HOÀNG NGŨ ĐẾ

Trong thần thoại Trung Quốc, các vị vua thời thượng cổ như Phục Hy, Hoàng Đế đều là nhân vật mang trong mình rất nhiều khả năng thần thánh, một trong số những khả năng đó chính là biết chiêm bốc (bói). Trước giới tự nhiên lớn lao và đa biến, người xưa vừa cảm thấy kính sợ, vừa hy vọng sẽ có được phương pháp để nắm bắt được vận mệnh của mình, điều đó đã thể hiện được tinh thần tích cực, cầu tiến của loài người.

HẠ
(thế kỷ 21 TCN - thế kỷ 16 TCN)

MƯỜI THIÊN CAN TRÊN TIỀN ĐỒNG

THIÊN CAN ĐỊA CHI

Vào giai đoạn giữa và cuối triều Hạ, cùng với sự phát triển của thiên văn lịch pháp, thuật chiêm tinh bốc phệ đã chiếm được địa vị cực kỳ quan trọng trong đời sống kinh tế chính trị của nhà nước. Thiên can địa chi được vận dụng trong Tứ trụ Bát tự đã được hình thành trong chính giai đoạn này.

THƯƠNG
(thế kỷ 16 TCN - thế kỷ 11 TCN)

GIÁP CỐT TẠI DI CHỈ ÂN KHƯ

Người đời Thương đã ghi chép những sự việc cần chiêm bốc lên mai rùa, rồi mang đốt trong lửa. Sau đó, họ sẽ căn cứ vào hình dạng của các vết nứt xuất hiện sau khi đốt để dự đoán về cát hung họa phúc. Đây là một trong những hình thức chiêm bốc xuất hiện sớm nhất tại Trung Quốc. Thuật ngữ “chiêm bốc” cũng được xuất phát từ đó.

NGƯỜI ĐỜI THƯƠNG CHUỘNG QUỶ THẦN

Tuyệt đại đa số nội dung của phần lớn những văn tự giáp cốt đã xuất hiện đều là ghi chép về hoạt động chiêm bốc của vương thất Ân Thương. Người đời Thương sùng tín quỷ thần, mọi việc đều phải tiến hành chiêm bốc, bởi vậy, nội dung của văn tự giáp cốt đã có liên quan đến mọi mặt của đời sống sinh hoạt. Nguyên tắc gặp chuyện phải bói, về sau vẫn được tuân thủ trong rất nhiều lĩnh vực của mệnh lý học.

TÂY CHU
(thế kỷ 11 TCN - 771 TCN)

SÁU MƯƠI TƯ QUẺ PHỤC HY

CHU DỊCH

Được coi như bộ kỳ thư của người xưa, nội dung gồm hai phần “kinh” và “truyện” tương truyền do Chu Văn Vương sáng tác.

XUÂN THU CHIẾN QUỐC
(770 TCN - 221 TCN)

KHỔNG TỬ

QUAN NIỆM VỀ MỆNH TRỜI CỦA NHO GIA

Quan niệm về mệnh trời chính là một bộ phận cấu thành quan trọng trong tư tưởng Nho gia của Khổng Tử, Mạnh Tử và các nhà Nho đời sau. Khổng Tử nhấn mạnh rằng người quân tử cần phải “tri mệnh” (biết mệnh trời) để thuận theo sự chuyển động của trời. Cùng với sự truyền bá ngày một sâu rộng của Nho gia, tư tưởng này đã ăn sâu vào lòng người, thuật mệnh lý của Trung Quốc cổ đại cũng được sinh ra dưới sự ảnh hưởng của tư tưởng này.

QUỶ CỐC TỬ, LẠC LỤC TỬ

Quỷ Cốc Tử tên thật là Vương Hủ, tổ sư của phái Tung Hoành gia thời Chiến Quốc, các thuyết khách như Tô Tần, Trương Nghi, Tôn Tẫn, Bàng Quyên đều là học trò của ông. Do ông thường xuyên ẩn cư, lại biên soạn nên các cuốn “Quỷ Cốc Tử”, “Bản kinh âm phù thất thuật”, nên cuộc đời và thân thế của ông cũng được phủ lên một bức màn thần bí, được suy tôn làm ông tổ sư của thuật đoán mệnh. Lạc Lục Tử cũng là người thời Chiến Quốc, nhưng sử sách không còn để lại chút thông tin gì về thân thế tiểu sử của ông, còn cuốn “Lạc Lộc Tử” tương truyền là của ông đã được chứng minh là do người đời Tống ngụy tạo.

TRÂU DIỄN VÀ THUYẾT “NGŨ ĐỨC THỦY CHUNG”

Trâu Diễn là người nước Tề thời Chiến Quốc, ông là một triết gia với kiến thức sâu rộng, có hiệu là “Đàm thiên Diễn” (ông Diễn bàn về trời). Dựa trên cơ sở kế thừa thuyết Âm Dương Ngũ hành cổ đại, ông đã đề ra lý luận “Ngũ hành sinh thắng”, tức lý luận Ngũ hành sinh khắc, đồng thời dùng đó để giải thích về sự biến hóa phát triển của tự nhiên và xã hội, trở thành nền tảng lý luận cho các phái mệnh lý về sau, bao gồm cả đoán mệnh Bát tự.

TẦN
(221 TCN - 206 TCN)

THUYẾT NGŨ ĐỨC THỦY CHUNG

Trong thời Tần - Hán, thuyết Ngũ đức thủy chung do Trâu Diễn đề xướng đã trở thành một quan niệm lịch sử có sức ảnh hưởng sâu rộng nhất. Thuyết Ngũ đức thủy chung có tác dụng quan trọng nhất trong sinh hoạt chính trị đời Tần. Tần Thủy Hoàng lên ngôi thiên tử thay thế nhà Chu, cho rằng đó là đức Thủy thay thế cho đức Hỏa, bởi vậy nên đã thay lịch pháp, màu sắc phục sức, sửa tháng 10 trong lịch nhà Hạ thành tháng giêng, trang phục, cờ quạt đều đổi sang màu đen.

HÁN
(202 TCN - 220)

TRƯƠNG HÀNH

LUẬN THIÊN TRI MỆNH

Trong thời Lưỡng Hán, người thống trị “không hỏi trời cao hỏi quỷ thần”, phương thuật cực thịnh, thuật chiêm bốc đoán mệnh vốn có liên quan đến phương thuật cũng ngày một phát triển. Nhà khoa học nổi tiếng Trương Hành cũng tinh thông thuật chiêm tinh. Trong thời kỳ đó, xuất hiện khá nhiều sách đoán mệnh, trong đó nổi tiếng nhất là “Luận hành” của Vương Sung.

ĐỔNG TRỌNG THƯ

TƯ TƯỞNG NHO GIA

Dưới thời Hán Vũ Đế, Đổng Trọng Thư đã đề xuất “bãi truất bách gia, độc tôn Nho thuật”, từ đó về sau, các học phái khác như Tung Hoành gia, Âm Dương gia lần lượt tiêu biến, tư tưởng Âm Dương Ngũ hành cũng dần dần được Nho gia hấp thụ, trở thành nền tảng lý luận cho quan niệm thiên mệnh của Nho gia. Từ đó về sau quan niệm về thiên mệnh của Nho gia đã từng bước trở thành một loại vũ trụ quan, nhân sinh quan có ảnh hưởng sâu xa đối với người Trung Quốc.

ĐỊNH DANH THUẬT SỐ

Dưới thời Tây Hán, học giả nổi tiếng Lưu Hướng đã tập hợp các môn khách để biên soạn nên bộ mục lục phân loại mang tính tổng hợp đầu tiên phản ánh một cách hệ thống kho tàng sách vở của quốc gia, đó là “Thất lược”. Các trước tác thuộc loại thuật số mệnh lý được quy về phần “Thuật số lược”, đến đây, thuật số đã được chính thức định vị thành một loại thư tịch quan trọng, chứng tỏ thuật số đã được chính quyền đương đại chính thức tiếp nhận.

TAM QUỐC LƯỠNG TẤN
(220 - 420)

GIA CÁT LƯỢNG TÍNH NGƯỜI TÍNH TRỜI

Tương truyền Gia Cát Lượng tinh thông tinh tượng mệnh lý, ông có thể xem tướng mà biết rằng Ngụy Diên về sau sẽ làm phản, quan sát sao trời mà biết được tình hình mưa nắng, xứng đáng là “trên thông thiên văn, dưới tường địa lý, giữa thông việc người”. Trong thời điểm Thục - Hán giao tranh, ông đã từng vận dụng thuật kỳ môn độn giáp. Vào thời khắc cuối cùng của đời người, còn biết “nhương tinh diên thọ” (tế sao kéo dài tuổi thọ), chứng tỏ ông dã biết cách vận dụng thuật số một cách rộng rãi.

QUẢN LỘ TRI CƠ

QUẢN LỘ XEM QUẺ

Trong thời Tam Quốc, xuất hiện rất nhiều cao thủ đoán mệnh. Thuật xem tướng của Chu Kiến Bình, thuật đoán mộng của Chu Tuyên, thuật bói phệ của Quản Lộ, đã được “Tam Quốc chí” ca ngợi là “tuyệt kỹ phi thường”, trong đó câu chuyện Quản Lộ kéo dài tuổi thọ cho Nhan Siêu thậm chí đã được ghi vào trong “Tam Quốc diễn nghĩa” và lưu hành rộng rãi.

“NGỌC CHIẾU ĐỊNH CHÂN KINH”

Tương truyền “Ngọc Chiếu định chân kinh” do Quách Phác thời Tấn biên soạn nên, đây là trước tác về tinh mệnh học đầu tiên của Trung Quốc, nhưng lý luận của nó mới đề cập đến Âm Dương Ngũ hành, mà chưa phát triển ra hệ thống thần sát phức tạp, bởi vậy mới chỉ là những lý luận đoán mệnh Tứ trụ giản dị, thô sơ nhất.

TÙY ĐƯỜNG
(581 - 907)

CAN CHI VÀ TIẾT KHÍ

LÝ HƯ TRUNG

Lý Hư Trung được người đời sau tôn làm tổ sư của thuật đoán mệnh Bát tự. Tương truyền, ông có thể suy đoán được trạng thái sang hèn thọ yểu của con người thông qua năm tháng ngày giờ sinh, “trăm người không sai đến một hai”. Lý Hư Trung là người đầu tiên xác lập nên phương pháp đoán mệnh Bát tự lấy can ngày làm chủ, xác định nên cơ sở lý luận cho đoán mệnh Bát tự.

TỐNG
(960 - 1127)

TỨ TRỰC CÔNG TÀO

TỨ TRỤ BÁT TỰ

Tứ trụ Bát tự chính là sự kết tinh trí tuệ của người xưa, không những sở hữu được phương pháp dự đoán độc đáo và cội nguồn văn hóa sâu xa, mà còn có một sức sống mãnh liệt, nên đã trở thành một chi nhánh mệnh lý học có cơ sở lớn mạnh nhất trong quần chúng. Hình tượng Tứ trực công tào chính là sự hình tượng hóa của Tứ trụ trong hệ thống thần linh Đạo giáo.

TỪ TỬ BÌNH

Là một nhà mệnh lý học quan trọng thời Bắc Tống, trước tác gồm hai cuốn “Từ thị Lạc Lục Tử phú chú”. Dựa trên cơ sở tam trụ năm, tháng, ngày của Lý Hư Trung, ông đã phát minh ra hệ thống Tứ trụ năm, tháng, ngày, giờ, phương pháp này đã được người đời sau coi là chuẩn mẫu.

THÁI TUẾ TRỰC NIÊN

“UYÊN HẢI TỬ BÌNH”

“Uyên Hải Tử Bình” là một trước tác mệnh lý học Tứ trụ tương đối hoàn chỉnh và hệ thống, do Từ Thăng đời Tống căn cứ vào phương pháp đoán mệnh của Từ Tử Bình để lập thành sách, đây chính là tác phẩm đặt nền móng cho học phái mệnh lý Tứ trụ.

NGUYÊN
(1127 - 1368)

LÝ KHÂM PHU

Các trước tác mệnh lý học đời Nguyên chủ yếu gồm có “Tử Bình tam mệnh uyên nguyên chú”, cuốn sách này không còn giới hạn lý luận Tứ trụ Bát tự vào trong cục mệnh tiên thiên một cách đơn giản, mà nhận định rằng, nếu con người biết tích đức, cầu tiến, vẫn có thể thay đổi được vận mệnh theo hướng tốt đẹp lên, điều đó có ý nghĩa rất quan trọng cho sự hoàn thiện của mệnh lý học.

MINH
(1368 - 1644)

THỜI KỲ CỰC THỊNH CỦA TỨ TRỤ BÁT TỰ

Trải qua quá trình phát triển suốt hơn một nghìn năm, đến đời Minh, lý luận tứ trụ đã đạt đến trình độ phát triển cực thịnh, lý luận ngày thêm hoàn chỉnh, đồng thời cũng xuất hiện một lượng lớn các trước tác kinh điển và các nhà mệnh lý học. Các vị khai quốc công thân triều Minh như Chu Liêm, Lưu Bá ôn đều từng đích thân biên soạn các trước tác mệnh lý.

“TAM MỆNH THÔNG HỘI”

Tác phẩm “Tam mệnh thông hội” do Vạn Dân Anh đời Minh biên soạn có nội dung phong phú, là tác phẩm tập đại thành của mệnh lý học. Khi triều Thanh biên soạn “Tứ khố toàn thư”, cũng sao chép lại trước tác này vào trong bộ sách kèm theo những đánh giá tốt đẹp. Cuốn sách này có địa vị chính thống rất cao trong lịch sử mệnh lý học Tứ trụ.

THANH
(1638 - 1912)

XEM BÁT TỰ TRONG DÂN GIAN

TỨ TRỤ ĐI VÀO CUỘC SỐNG THƯỜNG NGÀY

Đến đời Thanh, Tứ trụ Bát tự không còn là một môn học vấn chỉ dành cho văn nhân, mà đã bắt đầu đi vào cuộc sống thường nhật của người thường, các hoạt động quan trọng như tang ma cưới hỏi, đi thi, kinh doanh,… đều được gắn liền với Bát tự, và “hợp Bát tự” đã trở thành một câu nói cửa miệng trong dân gian.

KHÂM ĐỊNH “TỨ KHỐ TOÀN THƯ”

MỆNH LÝ TRONG “TỨ KHỐ TOÀN THƯ”

Với tư cách là bộ bách khoa toàn thư quan phương đồ sộ nhất trong lịch sử cổ đại Trung Quốc, “Tứ khố toàn thư” đã thu thập và sao chép một lượng lớn các trước tác mệnh lý học, và tập hợp trong quyển “Thuật số”, trong đó bao gồm cả những trước tác bàn về Tứ trụ Bát tự như “Tam mệnh thông hội”, “Ngọc Hy định chân kinh”, “Lý Hư Trung mệnh thư”.

TRUNG QUỐC
(HIỆN NAY)

HỌC THUẬT ĐƯỢC NGHIÊN CỨU, PHÁT TRIỂN

Đến nay các môn Dịch lý Phong thủy đã được chính thức giảng dạy ở các trường học, nhất là trong khoa văn hóa cổ, cũng như giới thiệu cho du học sinh nước ngoài. Một số Viện nghiên cứu, Hiệp hội cũng được thành lập nhằm thúc đẩy việc nghiên cứu, ứng dụng và giao lưu văn hóa.

NGUỒN GỐC VĂN HÓA
VÀ TIẾN TRÌNH LỊCH SỬ CỦA
DỰ ĐOÁN HỌC TRUNG QUỐC CỔ ĐẠI

Tiến >>


Nguồn: TVE 4U
Được bạn: Mot Sach đưa lên
vào ngày: 18 tháng 1 năm 2025